Roos ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Roos ý nghĩa của tên.
Gunter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Hiện đại, Chú ý. Được Gunter ý nghĩa của họ.
Roos nguồn gốc của tên. Dutch vernacular form of Rosa, meaning "rose" in Dutch. Được Roos nguồn gốc của tên.
Roos tên diminutives: Roosje. Được Biệt hiệu cho Roos.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Roos: RO:S. Cách phát âm Roos.
Tên đồng nghĩa của Roos ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Róis, Róisín, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Roselle, Rosetta, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosina, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Roos bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Gunter: Susan, Slate, Irena, Robert, Kris, Róbert. Được Tên đi cùng với Gunter.
Khả năng tương thích Roos và Gunter là 76%. Được Khả năng tương thích Roos và Gunter.