Ronnie ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Dễ bay hơi, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Ronnie ý nghĩa của tên.
Gonsalves tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, Thân thiện, Hoạt tính, Nghiêm trọng. Được Gonsalves ý nghĩa của họ.
Ronnie nguồn gốc của tên. Nhỏ Ronald hoặc là Veronica. Được Ronnie nguồn gốc của tên.
Họ Gonsalves phổ biến nhất trong Antigua và Barbuda, Guyana, Saint Vincent và Grenadines. Được Gonsalves họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ronnie: RAH-nee. Cách phát âm Ronnie.
Tên đồng nghĩa của Ronnie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bérénice, Berenice, Berenike, Bernice, Bernike, Nika, Pherenike, Raghnall, Raginald, Ragnvald, Ragnvaldr, Ranald, Reinald, Reinaldo, Reinhold, Reino, Reinoud, Reinout, Renaud, Reynaldo, Reynaud, Rheinallt, Rinaldo, Ronald, Ronaldo, Véronique, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Wera, Weronika. Được Ronnie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ronnie: Antonetty, Pedrosa, Esmore, Bilbro, Coke. Được Danh sách họ với tên Ronnie.
Các tên phổ biến nhất có họ Gonsalves: Ronita, Ronnie, Felix, Valentin, Brendan, Félix, Valentín. Được Tên đi cùng với Gonsalves.
Khả năng tương thích Ronnie và Gonsalves là 76%. Được Khả năng tương thích Ronnie và Gonsalves.