Ronnie ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Dễ bay hơi, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Ronnie ý nghĩa của tên.
Carrillo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Hiện đại, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Carrillo ý nghĩa của họ.
Ronnie nguồn gốc của tên. Nhỏ Ronald hoặc là Veronica. Được Ronnie nguồn gốc của tên.
Họ Carrillo phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Peru, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Carrillo họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ronnie: RAH-nee. Cách phát âm Ronnie.
Tên đồng nghĩa của Ronnie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bérénice, Berenice, Berenike, Bernice, Bernike, Nika, Pherenike, Raghnall, Raginald, Ragnvald, Ragnvaldr, Ranald, Reinald, Reinaldo, Reinhold, Reino, Reinoud, Reinout, Renaud, Reynaldo, Reynaud, Rheinallt, Rinaldo, Ronald, Ronaldo, Véronique, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Wera, Weronika. Được Ronnie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ronnie: Esmore, Antonetty, Pedrosa, Mannion, Burgio. Được Danh sách họ với tên Ronnie.
Các tên phổ biến nhất có họ Carrillo: Craig, Ty, Julian, Shad, Sophie Carrillo-mandel, Julián. Được Tên đi cùng với Carrillo.
Khả năng tương thích Ronnie và Carrillo là 79%. Được Khả năng tương thích Ronnie và Carrillo.