Roni ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhân rộng. Được Roni ý nghĩa của tên.
Roni nguồn gốc của tên. Nhỏ Veronica. Được Roni nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Roni: RAH-nee. Cách phát âm Roni.
Tên đồng nghĩa của Roni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bérénice, Berenice, Berenike, Bernice, Bernike, Nika, Pherenike, Véronique, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Wera, Weronika. Được Roni bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Roni: Whobrey, John, Rotondo, Harrel, Hebben. Được Danh sách họ với tên Roni.
Các tên phổ biến nhất có họ Maduena: Loyd, Glenn, Quinton, Shelby, Miquel. Được Tên đi cùng với Maduena.