Róisín ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Róisín ý nghĩa của tên.
Róisín nguồn gốc của tên. Nhỏ Róis. Được Róisín nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Róisín: ROSH-een. Cách phát âm Róisín.
Tên đồng nghĩa của Róisín ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Roselle, Rosetta, Rosette, Rosie, Rosina, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Róisín bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Róisín: Daly, Mcguigan, Jansen, Breslin, McGuigan. Được Danh sách họ với tên Róisín.
Các tên phổ biến nhất có họ Ashcraft: Vina, Fritz, Tim Ashcraft, Nanci, Bessie. Được Tên đi cùng với Ashcraft.