Róis ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Hoạt tính, Nhiệt tâm, May mắn. Được Róis ý nghĩa của tên.
Róis nguồn gốc của tên. Danh từ Rose. Được Róis nguồn gốc của tên.
Róis tên diminutives: Róisín, Rosheen. Được Biệt hiệu cho Róis.
Tên đồng nghĩa của Róis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Raisa, Raisel, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Roselle, Rosetta, Rosette, Rosie, Rosina, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Róis bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Cardamone: Hyacinth, Elden, Raisa, Alix. Được Tên đi cùng với Cardamone.