Robin ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Vui vẻ, May mắn, Thân thiện. Được Robin ý nghĩa của tên.
Banks tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Chú ý. Được Banks ý nghĩa của họ.
Robin nguồn gốc của tên. Trung niên nhỏ bé Robert. Robin Hood was a legendary hero and archer of medieval England who stole from the rich to give to the poor Được Robin nguồn gốc của tên.
Banks nguồn gốc. Originally indicated someone who lived near a hillside or a bank of land. Được Banks nguồn gốc.
Robin tên diminutives: Bobbie, Bobby. Được Biệt hiệu cho Robin.
Họ Banks phổ biến nhất trong Anguilla, Quần đảo Cayman. Được Banks họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Robin: RAH-bin (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Robin.
Tên đồng nghĩa của Robin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Berto, Hob, Hopcyn, Hopkin, Hrodebert, Hrodpreht, Pertti, Rab, Rabbie, Raibeart, Robert, Robertas, Roberto, Roberts, Robi, Roibeárd, Róbert, Roope, Roopertti, Roparzh, Rupert, Ruperto, Ruprecht. Được Robin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Robin: Fehr, Rinesh Singh, Lovato, Koppa, Singh. Được Danh sách họ với tên Robin.
Các tên phổ biến nhất có họ Banks: Jennie, Telesa, Nikki, Tyra, Keath. Được Tên đi cùng với Banks.
Khả năng tương thích Robin và Banks là 79%. Được Khả năng tương thích Robin và Banks.