Robert ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Chú ý, Sáng tạo, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Robert ý nghĩa của tên.
Robert tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Chú ý, Vui vẻ. Được Robert ý nghĩa của họ.
Robert nguồn gốc của tên. From the Germanic name Hrodebert meaning "bright fame", derived from the Germanic elements hrod "Danh vọng" và beraht "sáng" Được Robert nguồn gốc của tên.
Robert nguồn gốc. Từ tên đã cho Robert. Được Robert nguồn gốc.
Robert tên diminutives: Bob, Bobbie, Bobby, Rob, Robbe, Robbie, Robby, Robin. Được Biệt hiệu cho Robert.
Họ Robert phổ biến nhất trong Canada, Pháp, Papua New Guinea, Tanzania, Uganda. Được Robert họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Robert: RAH-bərt (bằng tiếng Anh), ro-BER (ở Pháp), RO-bert (bằng tiếng Đức), RO-bərt (bằng tiếng Hà Lan), RAW-bert (bằng tiếng Ba Lan), RO-byert (ở Nga), RO-beert (ở Nga). Cách phát âm Robert.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Robert: RAH-bərt (bằng tiếng Anh), ro-BER (ở Pháp), RO-bərt (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Robert.
Tên đồng nghĩa của Robert ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Berto, Hob, Hopcyn, Hopkin, Pertti, Rab, Rabbie, Raibeart, Robertas, Roberto, Roberts, Robi, Roibeárd, Róbert, Roope, Roopertti, Roparzh, Ruperto. Được Robert bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Robert ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Berti, Probert, Robertsen, Robertsson. Được Robert bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Robert: Davis, Roche, Dinovi, Robert, Wasserman. Được Danh sách họ với tên Robert.
Các tên phổ biến nhất có họ Robert: Robert, Ty, Adin, Prijo, Joseph, Róbert. Được Tên đi cùng với Robert.
Khả năng tương thích Robert và Robert là 75%. Được Khả năng tương thích Robert và Robert.