Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Robert Glidden

Họ và tên Robert Glidden. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Robert Glidden. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Robert

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Robert.

 

Tên đi cùng với Glidden

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Glidden.

 

Robert ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Robert. Tên đầu tiên Robert nghĩa là gì?

 

Robert nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Robert.

 

Robert định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Robert.

 

Biệt hiệu cho Robert

Robert tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Robert

Bạn phát âm như thế nào Robert ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Robert bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Robert tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Robert tương thích với họ

Robert thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Robert tương thích với các tên khác

Robert thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Robert ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Chú ý, Sáng tạo, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Robert ý nghĩa của tên.

Robert nguồn gốc của tên. From the Germanic name Hrodebert meaning "bright fame", derived from the Germanic elements hrod "Danh vọng" và beraht "sáng" Được Robert nguồn gốc của tên.

Robert tên diminutives: Bob, Bobbie, Bobby, Rob, Robbe, Robbie, Robby, Robin. Được Biệt hiệu cho Robert.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Robert: RAH-bərt (bằng tiếng Anh), ro-BER (ở Pháp), RO-bert (bằng tiếng Đức), RO-bərt (bằng tiếng Hà Lan), RAW-bert (bằng tiếng Ba Lan), RO-byert (ở Nga), RO-beert (ở Nga). Cách phát âm Robert.

Tên đồng nghĩa của Robert ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Berto, Hob, Hopcyn, Hopkin, Pertti, Rab, Rabbie, Raibeart, Robertas, Roberto, Roberts, Robi, Roibeárd, Róbert, Roope, Roopertti, Roparzh, Ruperto. Được Robert bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Robert: Davis, Golphin, Pemberton, Erugurala, Bublitz. Được Danh sách họ với tên Robert.

Các tên phổ biến nhất có họ Glidden: Anibal, Angel, Robert, Tamiko, Ethyl, Ángel, Àngel, Aníbal, Róbert. Được Tên đi cùng với Glidden.

Robert Glidden tên và họ tương tự

Robert Glidden Bob Glidden Bobbie Glidden Bobby Glidden Rob Glidden Robbe Glidden Robbie Glidden Robby Glidden Robin Glidden Berto Glidden Hob Glidden Hopcyn Glidden Hopkin Glidden Pertti Glidden Rab Glidden Rabbie Glidden Raibeart Glidden Robertas Glidden Roberto Glidden Roberts Glidden Robi Glidden Roibeárd Glidden Róbert Glidden Roope Glidden Roopertti Glidden Roparzh Glidden Ruperto Glidden