Robby ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Thân thiện, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Robby ý nghĩa của tên.
Davis tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Davis ý nghĩa của họ.
Robby nguồn gốc của tên. Nhỏ Robert. Được Robby nguồn gốc của tên.
Davis nguồn gốc. Phương tiện "của David". This was the surname of the revolutionary jazz trumpet player Miles Davis (1926-1991). Được Davis nguồn gốc.
Robby tên diminutives: Bobbie, Bobby. Được Biệt hiệu cho Robby.
Họ Davis phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Uganda, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Davis họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Robby: RAH-bee. Cách phát âm Robby.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Davis: DAY-vis (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Davis.
Tên đồng nghĩa của Robby ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Berto, Bob, Brecht, Hob, Hopcyn, Hopkin, Hrodebert, Hrodpreht, Pertti, Rab, Rabbie, Raibeart, Rob, Robbe, Robert, Robertas, Roberto, Roberts, Robi, Robin, Robrecht, Roibeárd, Róbert, Roope, Roopertti, Roparzh, Rupert, Ruperto, Ruprecht. Được Robby bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Davis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: David, Davidović, Davidsen, Mac daibhéid, Mcdevitt. Được Davis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Robby: Ovdenk, Samela, Rende, Gilberg, Rainier. Được Danh sách họ với tên Robby.
Các tên phổ biến nhất có họ Davis: Robert, Michael, Paul, Brittany, Antony, Michaël, Róbert. Được Tên đi cùng với Davis.
Khả năng tương thích Robby và Davis là 75%. Được Khả năng tương thích Robby và Davis.