Riva ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nhân rộng, May mắn. Được Riva ý nghĩa của tên.
Lane tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Sáng tạo, May mắn, Thân thiện. Được Lane ý nghĩa của họ.
Riva nguồn gốc của tên. Nhỏ Rivka. Được Riva nguồn gốc của tên.
Lane nguồn gốc. Originally designated one who lived by a lane, a narrow way between fences or hedges, later used of any narrow pathway, including one between houses in a town. Được Lane nguồn gốc.
Họ Lane phổ biến nhất trong Châu Úc, Gibraltar. Được Lane họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lane: LAYN. Cách phát âm Lane.
Tên đồng nghĩa của Riva ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Becca, Becci, Becka, Beckah, Becky, Bekki, Reba, Rebeca, Rebecca, Rebeccah, Rebecka, Rebeckah, Rebeka, Rebekah, Rebekka, Rébecca, Rivqah. Được Riva bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Riva: Honeycutt, Cardani, Giarrano, Farmwald, Kannel. Được Danh sách họ với tên Riva.
Các tên phổ biến nhất có họ Lane: Jenna, Alyse, Raylene, Kimberley, Luba, Ľuba. Được Tên đi cùng với Lane.
Khả năng tương thích Riva và Lane là 81%. Được Khả năng tương thích Riva và Lane.