Riley ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Riley ý nghĩa của tên.
Chen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Chen ý nghĩa của họ.
Riley nguồn gốc của tên. From a surname which comes from two distinct sources. As an Irish surname it is a variant of Reilly. As an English surname it is derived from a place name meaning "rye clearing" in Old English. Được Riley nguồn gốc của tên.
Chen nguồn gốc. From Chinese 陈 (chén) meaning "exhibit, display, old, ancient" and also referring to the former state of Chen, which existed in what is now Henan province from the 11th to 5th centuries BC. Được Chen nguồn gốc.
Họ Chen phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Đài Loan. Được Chen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Riley: RIE-lee. Cách phát âm Riley.
Tên họ đồng nghĩa của Chen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Riley: MacAssey, Dellen, Shurack, Gallahan, Chen. Được Danh sách họ với tên Riley.
Các tên phổ biến nhất có họ Chen: Riley, Phetcharat, Daniel, Michael, Yu-hung, Dániel, Daníel, Daniël, Michaël. Được Tên đi cùng với Chen.
Khả năng tương thích Riley và Chen là 80%. Được Khả năng tương thích Riley và Chen.
Riley Chen tên và họ tương tự |
Riley Chen Riley Trần Riley Tran |