Rik ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Chú ý, May mắn, Dễ bay hơi. Được Rik ý nghĩa của tên.
Roffey tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Roffey ý nghĩa của họ.
Rik nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Hendrik, Frederik, and other names containing rik. Được Rik nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rik: RIK. Cách phát âm Rik.
Tên đồng nghĩa của Rik ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anraí, Anri, Arrigo, Bedřich, Eanraig, Einrí, Endika, Enric, Enrico, Enrique, Enzo, Fedde, Federico, Federigo, Fiete, Fred, Freddie, Freddy, Frederick, Frederico, Frederik, Fredo, Fredric, Fredrick, Fredrik, Frédéric, Fricis, Friderik, Frīdrihs, Friduric, Friedrich, Frigyes, Friðrik, Fritz, Fryderyk, Hal, Hank, Harri, Harry, Heike, Heikki, Heiko, Heimirich, Heiner, Heinrich, Heinz, Hendrik, Hendry, Henning, Henri, Henrich, Henricus, Henrik, Henrikas, Henrikki, Henrique, Henry, Henryk, Herkus, Herry, Hinnerk, Hinrich, Hinrik, Hynek, Jindřich, Kike, Quique, Rico, Veeti. Được Rik bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rik: Mannion. Được Danh sách họ với tên Rik.
Các tên phổ biến nhất có họ Roffey: Jacob, Noel, Ester, Cary, Edgardo, Noël. Được Tên đi cùng với Roffey.
Khả năng tương thích Rik và Roffey là 79%. Được Khả năng tương thích Rik và Roffey.