Riikka ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Riikka ý nghĩa của tên.
Benny tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hiện đại, May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Benny ý nghĩa của họ.
Riikka nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Phần Lan Fredrika, Henriikka and other names ending in rika. Được Riikka nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Riikka: REE:K-kah. Cách phát âm Riikka.
Tên đồng nghĩa của Riikka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Drika, Enrica, Federica, Frederica, Frederikke, Frédérique, Fredrika, Frieda, Friede, Friederike, Friðrika, Fritzi, Fryderyka, Heike, Heinrike, Heintje, Hendrika, Hendrikje, Hendrina, Hennie, Henny, Henriette, Henrika, Henrike, Henryka, Ina, Rica, Rika, Rike, Rikke, Ulla, Ulrica, Ulrika, Ulrike, Ulrikke. Được Riikka bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Benny: Elmer, Abishan, Louella, Josefine, Binitha. Được Tên đi cùng với Benny.
Khả năng tương thích Riikka và Benny là 84%. Được Khả năng tương thích Riikka và Benny.