Richard ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Sáng tạo, May mắn, Vui vẻ, Thân thiện. Được Richard ý nghĩa của tên.
Wang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Wang ý nghĩa của họ.
Richard nguồn gốc của tên. Means "brave power", derived from the Germanic elements ric "power, rule" and hard "Dũng cảm, cứng rắn" Được Richard nguồn gốc của tên.
Wang nguồn gốc. From Middle High German and Middle Dutch wange meaning "cheek", possibly a nickname for someone with round or rosy cheeks. Được Wang nguồn gốc.
Richard tên diminutives: Dick, Rich, Richie, Rick, Rickey, Ricki, Rickie, Ricky, Riško, Rišo, Ritchie. Được Biệt hiệu cho Richard.
Họ Wang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nước Đức, Nhật Bản, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Wang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Richard: RICH-ərd (bằng tiếng Anh), ree-SHAHR (ở Pháp), RIKH-ahrt (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Richard.
Tên đồng nghĩa của Richard ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Dicun, Hudde, Rhisiart, Ricard, Ričardas, Ricardo, Riccardo, Richárd, Rico, Rihard, Rihards, Rikárd, Rikard, Rikhard, Riku, Risteárd, Ryszard. Được Richard bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Richard: Nguyen, Allison, Saint, Preusser, Gabai, Nguyễn. Được Danh sách họ với tên Richard.
Các tên phổ biến nhất có họ Wang: Sophia, Kate, Claire, Winnie, Michael, Michaël. Được Tên đi cùng với Wang.
Khả năng tương thích Richard và Wang là 83%. Được Khả năng tương thích Richard và Wang.