Renée ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Renée ý nghĩa của tên.
Kaufmann tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nghiêm trọng, Thân thiện, Nhân rộng, May mắn. Được Kaufmann ý nghĩa của họ.
Renée nguồn gốc của tên. Hình thức phụ nữ Pháp René. Được Renée nguồn gốc của tên.
Họ Kaufmann phổ biến nhất trong Áo, Nước Đức, Liechtenstein, Thụy sĩ. Được Kaufmann họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Renée: rə-NE (ở Pháp). Cách phát âm Renée.
Tên đồng nghĩa của Renée ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Reene, Reenie, Rena, Renáta, Renae, Renata, Renate, Rene, Renee, Renia, Renie, Renita. Được Renée bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Renée: Sprange, Nassir, Ebeling, Masanque, Van Esso. Được Danh sách họ với tên Renée.
Các tên phổ biến nhất có họ Kaufmann: Marisol, Cleo, Renee, Kim, Abdul, Renée. Được Tên đi cùng với Kaufmann.
Khả năng tương thích Renée và Kaufmann là 76%. Được Khả năng tương thích Renée và Kaufmann.