René ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, May mắn, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được René ý nghĩa của tên.
Urban tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hiện đại, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Urban ý nghĩa của họ.
René nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Renatus. A famous bearer was the French mathematician and rationalist philosopher René Descartes (1596-1650). Được René nguồn gốc của tên.
Họ Urban phổ biến nhất trong Cộng hòa Séc, Quần đảo Falkland, Hungary, Ba Lan, Slovakia. Được Urban họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên René: rə-NE (ở Pháp). Cách phát âm René.
Tên đồng nghĩa của René ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Renat, Renato, Renatus, Rene, Rinat. Được René bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên René: Grobler, Holterman, Matibag, Hadsell, Sparling. Được Danh sách họ với tên René.
Các tên phổ biến nhất có họ Urban: Floretta, Maria, Glen, Rene, Carlie, Mária, María, René. Được Tên đi cùng với Urban.
Khả năng tương thích René và Urban là 72%. Được Khả năng tương thích René và Urban.
René Urban tên và họ tương tự |
René Urban Renat Urban Renato Urban Renatus Urban Rene Urban Rinat Urban |