Rene ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Chú ý. Được Rene ý nghĩa của tên.
Jansen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Hiện đại, Sáng tạo, Nghiêm trọng. Được Jansen ý nghĩa của họ.
Rene nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh René hoặc là Renée. Được Rene nguồn gốc của tên.
Jansen nguồn gốc. Means "son of JAN (1)". Được Jansen nguồn gốc.
Rene tên diminutives: Renie. Được Biệt hiệu cho Rene.
Họ Jansen phổ biến nhất trong Nước Bỉ, Nước Đức, Namibia, Nước Hà Lan, Nam Phi. Được Jansen họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Rene ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Renáta, Renat, Renata, Renate, Renato, Renatus, René, Renée, Renia, Rinat. Được Rene bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Jansen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannino, Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivankov, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Janković, Jankovič, Jans, Janson, Jansson, Janz, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yanev, Zanetti, Zunino. Được Jansen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rene: Matibag, Holterman, Grobler, Hambleton, Camille. Được Danh sách họ với tên Rene.
Các tên phổ biến nhất có họ Jansen: Terri-ann, Irene, Carroll, Titus, Johannes, Irène, Jóhannes. Được Tên đi cùng với Jansen.
Khả năng tương thích Rene và Jansen là 80%. Được Khả năng tương thích Rene và Jansen.