Renate ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn. Được Renate ý nghĩa của tên.
Stern tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hoạt tính, Hiện đại, Nhân rộng, Sáng tạo. Được Stern ý nghĩa của họ.
Renate nguồn gốc của tên. German, Dutch and Norwegian feminine form of Renatus. Được Renate nguồn gốc của tên.
Stern nguồn gốc. From Old English styrne, Middle English sterne. This was used as a nickname for someone who was stern, harsh, or severe in manner or character. Được Stern nguồn gốc.
Họ Stern phổ biến nhất trong Israel. Được Stern họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Renate: re-NAH-tə (bằng tiếng Đức), rə-NAH-tə (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Renate.
Tên đồng nghĩa của Renate ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Reene, Reenie, Rena, Renáta, Renae, Renata, Rene, Renee, Renée, Renia, Renie, Renita. Được Renate bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Renate: Tunstall, Tonner, Doyle, Harms, Bosmeny. Được Danh sách họ với tên Renate.
Các tên phổ biến nhất có họ Stern: Howard, Whitney, Kent, Paul Stern, Serina. Được Tên đi cùng với Stern.
Khả năng tương thích Renate và Stern là 74%. Được Khả năng tương thích Renate và Stern.
Renate Stern tên và họ tương tự |
Renate Stern Reene Stern Reenie Stern Rena Stern Renáta Stern Renae Stern Renata Stern Rene Stern Renee Stern Renée Stern Renia Stern Renie Stern Renita Stern |