Renate ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn. Được Renate ý nghĩa của tên.
Park tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nhiệt tâm, Thân thiện, May mắn, Chú ý. Được Park ý nghĩa của họ.
Renate nguồn gốc của tên. German, Dutch and Norwegian feminine form of Renatus. Được Renate nguồn gốc của tên.
Park nguồn gốc. From Middle English parc, this was a name for someone who worked in or lived in a park. Được Park nguồn gốc.
Họ Park phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Nhật Bản, Lào, Nam Triều Tiên. Được Park họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Renate: re-NAH-tə (bằng tiếng Đức), rə-NAH-tə (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Renate.
Tên đồng nghĩa của Renate ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Reene, Reenie, Rena, Renáta, Renae, Renata, Rene, Renee, Renée, Renia, Renie, Renita. Được Renate bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Renate: Klenc, Lapthorne, Klare, Wellman, Mullings. Được Danh sách họ với tên Renate.
Các tên phổ biến nhất có họ Park: Jennifer, Peter, Anna, Nayoon, Esther, Péter. Được Tên đi cùng với Park.
Khả năng tương thích Renate và Park là 68%. Được Khả năng tương thích Renate và Park.
Renate Park tên và họ tương tự |
Renate Park Reene Park Reenie Park Rena Park Renáta Park Renae Park Renata Park Rene Park Renee Park Renée Park Renia Park Renie Park Renita Park |