Renate ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn. Được Renate ý nghĩa của tên.
Renate nguồn gốc của tên. German, Dutch and Norwegian feminine form of Renatus. Được Renate nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Renate: re-NAH-tə (bằng tiếng Đức), rə-NAH-tə (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Renate.
Tên đồng nghĩa của Renate ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Reene, Reenie, Rena, Renáta, Renae, Renata, Rene, Renee, Renée, Renia, Renie, Renita. Được Renate bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Renate: Medvec, Widofsky, Linkous, Arnoldus, Mcgaha. Được Danh sách họ với tên Renate.
Các tên phổ biến nhất có họ Morphy: Desirae, Vergie, Rory, Lane, Tillie. Được Tên đi cùng với Morphy.
Renate Morphy tên và họ tương tự |
Renate Morphy Reene Morphy Reenie Morphy Rena Morphy Renáta Morphy Renae Morphy Renata Morphy Rene Morphy Renee Morphy Renée Morphy Renia Morphy Renie Morphy Renita Morphy |