Reina định nghĩa tên đầu tiên |
|
Reina tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Reina. |
|
Xác định Reina |
|
Derived from Yiddish רֵײן (rein) meaning "clean, pure". It is sometimes used as a Yiddish form of Katherine. | |
|
Reina là một cô gái tên? |
Vâng, tên Reina có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Reina ở đâu? |
Tên Reina phổ biến nhất ở Yiddish. |
Các cách viết khác cho tên Reina |
רֵײנָא (bằng tiếng Yiddish) |
Reina tên biến thể |
||
|
Tên được phát âm giống như Reina |
||
|