Rei ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện, Nhân rộng, Hiện đại. Được Rei ý nghĩa của tên.
Trần tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Chú ý, Hiện đại. Được Trần ý nghĩa của họ.
Rei nguồn gốc của tên. From Japanese 鈴 (rei) meaning "bell", 麗 (rei) meaning "beautiful, lovely" or 玲 (rei) meaning "the tinkling of jade" Được Rei nguồn gốc của tên.
Trần nguồn gốc. Dạng tiếng Việt Chen, from Sino-Vietnamese 陳 (trần). Được Trần nguồn gốc.
Họ Trần phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Pháp, Nam Triều Tiên, Việt Nam. Được Trần họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rei: ṙe:. Cách phát âm Rei.
Tên đồng nghĩa của Rei ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Li, Ling. Được Rei bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Trần ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chan, Chen, Tan. Được Trần bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rei: Akatsuki, Saliaj, Eder. Được Danh sách họ với tên Rei.
Các tên phổ biến nhất có họ Trần: Alan, Daccord, Michelle, Minh Tam, Vivian. Được Tên đi cùng với Trần.
Khả năng tương thích Rei và Trần là 77%. Được Khả năng tương thích Rei và Trần.
Rei Trần tên và họ tương tự |
Rei Trần Li Trần Ling Trần Rei Chan Li Chan Ling Chan Rei Chen Li Chen Ling Chen Rei Tan Li Tan Ling Tan |