Rei ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện, Nhân rộng, Hiện đại. Được Rei ý nghĩa của tên.
Rei nguồn gốc của tên. From Japanese 鈴 (rei) meaning "bell", 麗 (rei) meaning "beautiful, lovely" or 玲 (rei) meaning "the tinkling of jade" Được Rei nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rei: ṙe:. Cách phát âm Rei.
Tên đồng nghĩa của Rei ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Li, Ling. Được Rei bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rei: Akatsuki, Saliaj, Eder. Được Danh sách họ với tên Rei.
Các tên phổ biến nhất có họ Brearly: Dolly, Aliza, Lovetta, Modesto, Chante, Chanté. Được Tên đi cùng với Brearly.
Rei Brearly tên và họ tương tự |
Rei Brearly Li Brearly Ling Brearly |