Regine ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Regine ý nghĩa của tên.
Lecuyer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Chú ý, May mắn, Nhân rộng. Được Lecuyer ý nghĩa của họ.
Regine nguồn gốc của tên. German and Norwegian form of Regina. Được Regine nguồn gốc của tên.
Regine tên diminutives: Gina, Ina. Được Biệt hiệu cho Regine.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Regine: re-GEE-nə (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Regine.
Tên đồng nghĩa của Regine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Geena, Gena, Gina, Ina, Lagina, Raina, Raya, Rayna, Régine, Regena, Regina. Được Regine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Regine: Sasson, Lineen, Dombeck, Bigley, Seacrest. Được Danh sách họ với tên Regine.
Các tên phổ biến nhất có họ Lecuyer: Carmelina, Ervin, Augustina, Regine, Rueben, Régine. Được Tên đi cùng với Lecuyer.
Khả năng tương thích Regine và Lecuyer là 72%. Được Khả năng tương thích Regine và Lecuyer.
Regine Lecuyer tên và họ tương tự |
Regine Lecuyer Gina Lecuyer Ina Lecuyer Geena Lecuyer Gena Lecuyer Lagina Lecuyer Raina Lecuyer Raya Lecuyer Rayna Lecuyer Régine Lecuyer Regena Lecuyer Regina Lecuyer |