Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Regine Bigley

Họ và tên Regine Bigley. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Regine Bigley. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Regine

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Regine.

 

Tên đi cùng với Bigley

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Bigley.

 

Regine ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Regine. Tên đầu tiên Regine nghĩa là gì?

 

Regine nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Regine.

 

Regine định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Regine.

 

Biệt hiệu cho Regine

Regine tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Regine

Bạn phát âm như thế nào Regine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Regine bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Regine tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Regine tương thích với họ

Regine thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Regine tương thích với các tên khác

Regine thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Regine ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Regine ý nghĩa của tên.

Regine nguồn gốc của tên. German and Norwegian form of Regina. Được Regine nguồn gốc của tên.

Regine tên diminutives: Gina, Ina. Được Biệt hiệu cho Regine.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Regine: re-GEE-nə (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Regine.

Tên đồng nghĩa của Regine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Geena, Gena, Gina, Ina, Lagina, Raina, Raya, Rayna, Régine, Regena, Regina. Được Regine bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Regine: Guilbe, Daye, Poirrier, Swartzell, Paparo. Được Danh sách họ với tên Regine.

Các tên phổ biến nhất có họ Bigley: Ginger, Lucas, Karen, Rosanna, Caryl, Lúcás. Được Tên đi cùng với Bigley.

Regine Bigley tên và họ tương tự

Regine Bigley Gina Bigley Ina Bigley Geena Bigley Gena Bigley Lagina Bigley Raina Bigley Raya Bigley Rayna Bigley Régine Bigley Regena Bigley Regina Bigley