Regina ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Regina ý nghĩa của tên.
Schneijder tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Schneijder ý nghĩa của họ.
Regina nguồn gốc của tên. Means "queen" in Latin (or Italian). It was in use as a Christian name from early times, and was borne by a 2nd-century saint. In England it was used during the Middle Ages in honour of the Virgin Mary, and it was later revived in the 19th century Được Regina nguồn gốc của tên.
Schneijder nguồn gốc. Biến thể của Snyder. Được Schneijder nguồn gốc.
Regina tên diminutives: Geena, Gena, Gina, Ina. Được Biệt hiệu cho Regina.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Regina: rə-JEEN-ə (bằng tiếng Anh), rə-GEEN-ə (bằng tiếng Anh), rə-JIEN-ə (bằng tiếng Anh), re-GEE-nah (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Ba Lan), re-JEE-nah (ở Ý), RE-gee-naw (bằng tiếng Hungary). Cách phát âm Regina.
Tên đồng nghĩa của Regina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lagina, Raina, Raya, Rayna, Régine. Được Regina bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Schneijder ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Schneider, Snider, Sniders, Snyder, Snyders. Được Schneijder bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Regina: Olev, Poe, Reyes, Rosseel, Mcclurg. Được Danh sách họ với tên Regina.
Khả năng tương thích Regina và Schneijder là 75%. Được Khả năng tương thích Regina và Schneijder.