Régine ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Nhiệt tâm, May mắn, Dễ bay hơi. Được Régine ý nghĩa của tên.
Régine nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Regina. Được Régine nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Régine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Geena, Gena, Gina, Ina, Lagina, Raina, Raya, Rayna, Regena, Regina, Regine. Được Régine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Régine: Witover, Quattrini, Besslink, Quilter, Demesa. Được Danh sách họ với tên Régine.
Các tên phổ biến nhất có họ Mizen: Christopher. Được Tên đi cùng với Mizen.
Régine Mizen tên và họ tương tự |
Régine Mizen Geena Mizen Gena Mizen Gina Mizen Ina Mizen Lagina Mizen Raina Mizen Raya Mizen Rayna Mizen Regena Mizen Regina Mizen Regine Mizen |