Régine ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Nhiệt tâm, May mắn, Dễ bay hơi. Được Régine ý nghĩa của tên.
Régine nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Regina. Được Régine nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Régine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Geena, Gena, Gina, Ina, Lagina, Raina, Raya, Rayna, Regena, Regina, Regine. Được Régine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Régine: Ayuso, Mehle, Dot, Heuwinkel, Marero. Được Danh sách họ với tên Régine.
Các tên phổ biến nhất có họ Hofeldt: Regina, Carlo, Kandra, Luciano, Boyd. Được Tên đi cùng với Hofeldt.
Régine Hofeldt tên và họ tương tự |
Régine Hofeldt Geena Hofeldt Gena Hofeldt Gina Hofeldt Ina Hofeldt Lagina Hofeldt Raina Hofeldt Raya Hofeldt Rayna Hofeldt Regena Hofeldt Regina Hofeldt Regine Hofeldt |