Rebecca ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, May mắn, Chú ý, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Rebecca ý nghĩa của tên.
Papin tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hoạt tính, Chú ý, Thân thiện, Vui vẻ. Được Papin ý nghĩa của họ.
Rebecca nguồn gốc của tên. From the Hebrew name רִבְקָה (Rivqah) from an unattested root probably meaning "join, tie, snare" Được Rebecca nguồn gốc của tên.
Rebecca tên diminutives: Becca, Becci, Becka, Beckah, Becky, Bekki, Reba. Được Biệt hiệu cho Rebecca.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rebecca: rə-BEK-ə (bằng tiếng Anh), re-BEK-kah (ở Ý). Cách phát âm Rebecca.
Tên đồng nghĩa của Rebecca ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Rebeca, Rebeka, Rebekka, Rébecca, Rifka, Riva, Rivka, Rivqah. Được Rebecca bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rebecca: Jones, Starkey-jones, Echert, Rivas, Payne. Được Danh sách họ với tên Rebecca.
Các tên phổ biến nhất có họ Papin: Frankie, Jaime, Traci, Yuonne, Claudia, Cláudia. Được Tên đi cùng với Papin.
Khả năng tương thích Rebecca và Papin là 79%. Được Khả năng tương thích Rebecca và Papin.
Rebecca Papin tên và họ tương tự |
Rebecca Papin Becca Papin Becci Papin Becka Papin Beckah Papin Becky Papin Bekki Papin Reba Papin Rebeca Papin Rebeka Papin Rebekka Papin Rébecca Papin Rifka Papin Riva Papin Rivka Papin Rivqah Papin |