Rebecca ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, May mắn, Chú ý, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Rebecca ý nghĩa của tên.
King tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Hoạt tính, Hiện đại. Được King ý nghĩa của họ.
Rebecca nguồn gốc của tên. From the Hebrew name רִבְקָה (Rivqah) from an unattested root probably meaning "join, tie, snare" Được Rebecca nguồn gốc của tên.
King nguồn gốc. From Old English cyning, originally a nickname for someone who either acted in a kingly manner or who worked for or was otherwise associated with a king. Được King nguồn gốc.
Rebecca tên diminutives: Becca, Becci, Becka, Beckah, Becky, Bekki, Reba. Được Biệt hiệu cho Rebecca.
Họ King phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được King họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rebecca: rə-BEK-ə (bằng tiếng Anh), re-BEK-kah (ở Ý). Cách phát âm Rebecca.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ King: KING. Cách phát âm King.
Tên đồng nghĩa của Rebecca ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Rebeca, Rebeka, Rebekka, Rébecca, Rifka, Riva, Rivka, Rivqah. Được Rebecca bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rebecca: Jones, Tomkins, Murray, Gladden, Mitchell. Được Danh sách họ với tên Rebecca.
Các tên phổ biến nhất có họ King: Susan, Alan, Stephen, Jordan, Samantha, Jordán. Được Tên đi cùng với King.
Khả năng tương thích Rebecca và King là 81%. Được Khả năng tương thích Rebecca và King.
Rebecca King tên và họ tương tự |
Rebecca King Becca King Becci King Becka King Beckah King Becky King Bekki King Reba King Rebeca King Rebeka King Rebekka King Rébecca King Rifka King Riva King Rivka King Rivqah King |