Rebecca ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, May mắn, Chú ý, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Rebecca ý nghĩa của tên.
Keith tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Chú ý, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Keith ý nghĩa của họ.
Rebecca nguồn gốc của tên. From the Hebrew name רִבְקָה (Rivqah) from an unattested root probably meaning "join, tie, snare" Được Rebecca nguồn gốc của tên.
Keith nguồn gốc. From a place name which is probably derived from the Brythonic element cet meaning "wood". This was the surname of a long line of Scottish nobles. Được Keith nguồn gốc.
Rebecca tên diminutives: Becca, Becci, Becka, Beckah, Becky, Bekki, Reba. Được Biệt hiệu cho Rebecca.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rebecca: rə-BEK-ə (bằng tiếng Anh), re-BEK-kah (ở Ý). Cách phát âm Rebecca.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Keith: KEETH. Cách phát âm Keith.
Tên đồng nghĩa của Rebecca ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Rebeca, Rebeka, Rebekka, Rébecca, Rifka, Riva, Rivka, Rivqah. Được Rebecca bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rebecca: Jones, Murray, Gladden, Muse, Green. Được Danh sách họ với tên Rebecca.
Các tên phổ biến nhất có họ Keith: Kristen, Mason, Amy, Val, Erika. Được Tên đi cùng với Keith.
Khả năng tương thích Rebecca và Keith là 76%. Được Khả năng tương thích Rebecca và Keith.
Rebecca Keith tên và họ tương tự |
Rebecca Keith Becca Keith Becci Keith Becka Keith Beckah Keith Becky Keith Bekki Keith Reba Keith Rebeca Keith Rebeka Keith Rebekka Keith Rébecca Keith Rifka Keith Riva Keith Rivka Keith Rivqah Keith |