Raul ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Thân thiện, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Raul ý nghĩa của tên.
Raul nguồn gốc của tên. Portuguese and Italian form of Radulf (see Ralph). Được Raul nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Raul: ra-OOL (ở Bồ Đào Nha), rah-OOL (ở Ý). Cách phát âm Raul.
Tên đồng nghĩa của Raul ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Radulf, Rafe, Ralf, Ralph, Ralphie, Raoul, Ráðúlfr, Raúl. Được Raul bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Raul: Medina, Obscura, Legaspi, Equils, Dassing. Được Danh sách họ với tên Raul.
Các tên phổ biến nhất có họ Lueddeke: Sheryll, Tommy, Brittany, Dewey, Ada. Được Tên đi cùng với Lueddeke.
Raul Lueddeke tên và họ tương tự |
Raul Lueddeke Radulf Lueddeke Rafe Lueddeke Ralf Lueddeke Ralph Lueddeke Ralphie Lueddeke Raoul Lueddeke Ráðúlfr Lueddeke Raúl Lueddeke |