Ratna định nghĩa tên đầu tiên
|
Ratna tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Ratna.
|
Xác định Ratna
|
Derived from Sanskrit रत्न (ratna) meaning "jewel, treasure". This is a transcription of both the feminine form रत्ना and the masculine form रत्न. |
|
|
Ratna là tên cậu bé?
|
Có, tên Ratna có giới tính nam.
|
Ratna là một cô gái tên?
|
Vâng, tên Ratna có giới tính về phái nữ.
|
Nam tên của các loại Ratna
|
Tên Ratna có tên nam giới tương tự. Tên của nam giới như tên Ratna:
|
|
Tên đầu tiên Ratna ở đâu?
|
Tên Ratna phổ biến nhất ở Người Ấn Độ, Tiếng Hindi, Tiếng Telugu, Nepali, Người Indonesia.
|
Các cách viết khác cho tên Ratna
|
रत्न, रत्ना (bằng Tiếng Hindi, ở Nepal), రత్న (trong Tiếng Telugu)
|
Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!
|
|
hoặc là
|
|
|
Thêm thông tin về tên Ratna
Ratna ý nghĩa của tên
Ratna nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Ratna.
|
|
Ratna nguồn gốc của một cái tên
Tên Ratna đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Ratna.
|
|
Ratna định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Ratna.
|
|
Ratna bằng các ngôn ngữ khác
Tìm hiểu cách tên Ratna tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.
|
|
Ratna tương thích với họ
Ratna thử nghiệm tương thích với các họ.
|
|
Ratna tương thích với các tên khác
Ratna thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.
|
|
Danh sách các họ với tên Ratna
Danh sách các họ với tên Ratna
|
|
|
|
|
|