Raphael ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, May mắn, Nhân rộng, Chú ý. Được Raphael ý nghĩa của tên.
Raphael nguồn gốc của tên. From the Hebrew name רָפָאֵל (Rafa'el) which meant "God has healed" Được Raphael nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Raphael: ra-fa-EL (ở Pháp), RAF-ee-el (bằng tiếng Anh), RAY-fee-əl (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Raphael.
Tên đồng nghĩa của Raphael ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Raf, Rafa, Rafa'el, Rafaël, Rafael, Rafał, Raffaele, Raffaello, Rafinha. Được Raphael bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Raphael: Cherubin, Fenoughty, Palmisciano, Wilholt, Colebaugh. Được Danh sách họ với tên Raphael.
Các tên phổ biến nhất có họ Rafa: Rafa Farros Arkana, Rafael, Rafaël. Được Tên đi cùng với Rafa.
Raphael Rafa tên và họ tương tự |
Raphael Rafa Raf Rafa Rafa Rafa Rafa'el Rafa Rafaël Rafa Rafael Rafa Rafał Rafa Raffaele Rafa Raffaello Rafa Rafinha Rafa |