Raphael ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, May mắn, Nhân rộng, Chú ý. Được Raphael ý nghĩa của tên.
Meixner tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Hiện đại. Được Meixner ý nghĩa của họ.
Raphael nguồn gốc của tên. From the Hebrew name רָפָאֵל (Rafa'el) which meant "God has healed" Được Raphael nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Raphael: ra-fa-EL (ở Pháp), RAF-ee-el (bằng tiếng Anh), RAY-fee-əl (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Raphael.
Tên đồng nghĩa của Raphael ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Raf, Rafa, Rafa'el, Rafaël, Rafael, Rafał, Raffaele, Raffaello, Rafinha. Được Raphael bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Raphael: Cadarette, Nitz, Kilmurray, Smolenski, Goldfuss. Được Danh sách họ với tên Raphael.
Các tên phổ biến nhất có họ Meixner: Leonel, Seth, Jessi, Wayne, Winford. Được Tên đi cùng với Meixner.
Khả năng tương thích Raphael và Meixner là 80%. Được Khả năng tương thích Raphael và Meixner.
Raphael Meixner tên và họ tương tự |
Raphael Meixner Raf Meixner Rafa Meixner Rafa'el Meixner Rafaël Meixner Rafael Meixner Rafał Meixner Raffaele Meixner Raffaello Meixner Rafinha Meixner |