Raphael ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, May mắn, Nhân rộng, Chú ý. Được Raphael ý nghĩa của tên.
Depasquale tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Chú ý, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Depasquale ý nghĩa của họ.
Raphael nguồn gốc của tên. From the Hebrew name רָפָאֵל (Rafa'el) which meant "God has healed" Được Raphael nguồn gốc của tên.
Họ Depasquale phổ biến nhất trong Malta. Được Depasquale họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Raphael: ra-fa-EL (ở Pháp), RAF-ee-el (bằng tiếng Anh), RAY-fee-əl (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Raphael.
Tên đồng nghĩa của Raphael ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Raf, Rafa, Rafa'el, Rafaël, Rafael, Rafał, Raffaele, Raffaello, Rafinha. Được Raphael bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Raphael: Demus, Grundmeier, Harada, Benanti, Giacometti. Được Danh sách họ với tên Raphael.
Các tên phổ biến nhất có họ Depasquale: Michel, Tyree, Joanna, Billi, Rich. Được Tên đi cùng với Depasquale.
Khả năng tương thích Raphael và Depasquale là 87%. Được Khả năng tương thích Raphael và Depasquale.
Raphael Depasquale tên và họ tương tự |
Raphael Depasquale Raf Depasquale Rafa Depasquale Rafa'el Depasquale Rafaël Depasquale Rafael Depasquale Rafał Depasquale Raffaele Depasquale Raffaello Depasquale Rafinha Depasquale |