Ralph ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Ralph ý nghĩa của tên.
Wissmann tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hoạt tính, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Wissmann ý nghĩa của họ.
Ralph nguồn gốc của tên. Contracted form of the Old Norse name Ráðúlfr (or its Norman form Radulf). Scandinavian settlers introduced it to England before the Norman conquest, though afterwards it was bolstered by Norman influence Được Ralph nguồn gốc của tên.
Ralph tên diminutives: Ralphie. Được Biệt hiệu cho Ralph.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ralph: RALF (bằng tiếng Anh), RAYF (bằng tiếng Anh), RAHLF (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Ralph.
Tên đồng nghĩa của Ralph ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Radulf, Raoul, Ráðúlfr, Raul, Raúl. Được Ralph bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ralph: Antolak, Mcgonigal, Blechinger, Denardo, Bonpas. Được Danh sách họ với tên Ralph.
Các tên phổ biến nhất có họ Wissmann: Brandy, Wilburn, Candy, Brittany, Ralph. Được Tên đi cùng với Wissmann.
Khả năng tương thích Ralph và Wissmann là 78%. Được Khả năng tương thích Ralph và Wissmann.
Ralph Wissmann tên và họ tương tự |
Ralph Wissmann Ralphie Wissmann Radulf Wissmann Raoul Wissmann Ráðúlfr Wissmann Raul Wissmann Raúl Wissmann |