Ralph ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Ralph ý nghĩa của tên.
Ralph nguồn gốc của tên. Contracted form of the Old Norse name Ráðúlfr (or its Norman form Radulf). Scandinavian settlers introduced it to England before the Norman conquest, though afterwards it was bolstered by Norman influence Được Ralph nguồn gốc của tên.
Ralph tên diminutives: Ralphie. Được Biệt hiệu cho Ralph.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ralph: RALF (bằng tiếng Anh), RAYF (bằng tiếng Anh), RAHLF (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Ralph.
Tên đồng nghĩa của Ralph ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Radulf, Raoul, Ráðúlfr, Raul, Raúl. Được Ralph bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ralph: Colding, Gellatly, Major, Whelpley, Herrnandez. Được Danh sách họ với tên Ralph.
Các tên phổ biến nhất có họ Montelle: Murray, Laverne, Guadalupe, Raul, Raúl. Được Tên đi cùng với Montelle.
Ralph Montelle tên và họ tương tự |
Ralph Montelle Ralphie Montelle Radulf Montelle Raoul Montelle Ráðúlfr Montelle Raul Montelle Raúl Montelle |