Ralph ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Ralph ý nghĩa của tên.
Hunte tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, May mắn, Nhiệt tâm, Hiện đại, Vui vẻ. Được Hunte ý nghĩa của họ.
Ralph nguồn gốc của tên. Contracted form of the Old Norse name Ráðúlfr (or its Norman form Radulf). Scandinavian settlers introduced it to England before the Norman conquest, though afterwards it was bolstered by Norman influence Được Ralph nguồn gốc của tên.
Ralph tên diminutives: Ralphie. Được Biệt hiệu cho Ralph.
Họ Hunte phổ biến nhất trong Antigua và Barbuda, Barbados, Guyana, Saint Lucia, Saint Vincent và Grenadines. Được Hunte họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ralph: RALF (bằng tiếng Anh), RAYF (bằng tiếng Anh), RAHLF (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Ralph.
Tên đồng nghĩa của Ralph ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Radulf, Raoul, Ráðúlfr, Raul, Raúl. Được Ralph bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ralph: Englebert, Lillian, Matakonis, Wissmann, Hervey. Được Danh sách họ với tên Ralph.
Các tên phổ biến nhất có họ Hunte: Moshe, Rudolf, Kena, Ralph, Emery. Được Tên đi cùng với Hunte.
Khả năng tương thích Ralph và Hunte là 77%. Được Khả năng tương thích Ralph và Hunte.
Ralph Hunte tên và họ tương tự |
Ralph Hunte Ralphie Hunte Radulf Hunte Raoul Hunte Ráðúlfr Hunte Raul Hunte Raúl Hunte |