Ralph ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Ralph ý nghĩa của tên.
Harding tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Thân thiện, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Harding ý nghĩa của họ.
Ralph nguồn gốc của tên. Contracted form of the Old Norse name Ráðúlfr (or its Norman form Radulf). Scandinavian settlers introduced it to England before the Norman conquest, though afterwards it was bolstered by Norman influence Được Ralph nguồn gốc của tên.
Harding nguồn gốc. Xuất phát từ tên Heard. A famous bearer was American president Warren G. Harding (1865-1923). Được Harding nguồn gốc.
Ralph tên diminutives: Ralphie. Được Biệt hiệu cho Ralph.
Họ Harding phổ biến nhất trong Barbados, Đảo Man, Niue, Sierra Leone. Được Harding họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ralph: RALF (bằng tiếng Anh), RAYF (bằng tiếng Anh), RAHLF (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Ralph.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Harding: HAHR-ding. Cách phát âm Harding.
Tên đồng nghĩa của Ralph ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Radulf, Raoul, Ráðúlfr, Raul, Raúl. Được Ralph bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ralph: Cantey, Hefferan, Minderman, Qvale, Malec. Được Danh sách họ với tên Ralph.
Các tên phổ biến nhất có họ Harding: Sabrina, Sher, Jessi, Marcelo, Taiye. Được Tên đi cùng với Harding.
Khả năng tương thích Ralph và Harding là 76%. Được Khả năng tương thích Ralph và Harding.
Ralph Harding tên và họ tương tự |
Ralph Harding Ralphie Harding Radulf Harding Raoul Harding Ráðúlfr Harding Raul Harding Raúl Harding |