Ralph ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Ralph ý nghĩa của tên.
Birklid tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Thân thiện, Dễ bay hơi, May mắn, Có thẩm quyền. Được Birklid ý nghĩa của họ.
Ralph nguồn gốc của tên. Contracted form of the Old Norse name Ráðúlfr (or its Norman form Radulf). Scandinavian settlers introduced it to England before the Norman conquest, though afterwards it was bolstered by Norman influence Được Ralph nguồn gốc của tên.
Ralph tên diminutives: Ralphie. Được Biệt hiệu cho Ralph.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ralph: RALF (bằng tiếng Anh), RAYF (bằng tiếng Anh), RAHLF (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Ralph.
Tên đồng nghĩa của Ralph ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Radulf, Raoul, Ráðúlfr, Raul, Raúl. Được Ralph bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ralph: Antolak, Mcgonigal, Blechinger, Denardo, Bonpas. Được Danh sách họ với tên Ralph.
Các tên phổ biến nhất có họ Birklid: Sharon, Graham, Loan, Ralph, Carlton. Được Tên đi cùng với Birklid.
Khả năng tương thích Ralph và Birklid là 79%. Được Khả năng tương thích Ralph và Birklid.
Ralph Birklid tên và họ tương tự |
Ralph Birklid Ralphie Birklid Radulf Birklid Raoul Birklid Ráðúlfr Birklid Raul Birklid Raúl Birklid |