Raisa ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Sáng tạo, May mắn, Nghiêm trọng. Được Raisa ý nghĩa của tên.
Sheriff tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hiện đại, Hoạt tính, May mắn, Nhiệt tâm. Được Sheriff ý nghĩa của họ.
Raisa nguồn gốc của tên. Means "rose" in Yiddish. Được Raisa nguồn gốc của tên.
Raisa tên diminutives: Raisel. Được Biệt hiệu cho Raisa.
Họ Sheriff phổ biến nhất trong Gibraltar, Liberia, Sierra Leone, Gambia. Được Sheriff họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Raisa ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lia, Róis, Róisín, Roos, Roosje, Róza, Rosa, Rosália, Rosabel, Rosabella, Rosalia, Rosalie, Rosalía, Rose, Rosella, Roselle, Rosetta, Rosette, Rosheen, Rosie, Rosina, Rosine, Rosinha, Rosita, Rosy, Róża, Roza, Rozália, Rozālija, Rozalia, Rozalija, Rozaliya, Rožė, Rozika, Rózsa, Rózsi, Ruža, Růžena, Ruzha, Ružica, Zala. Được Raisa bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Raisa: Haycock, Kilness, Kortrecht, Casio, Deily. Được Danh sách họ với tên Raisa.
Các tên phổ biến nhất có họ Sheriff: Sarah, Loren, Ahmed, Raisa, Rolf. Được Tên đi cùng với Sheriff.
Khả năng tương thích Raisa và Sheriff là 87%. Được Khả năng tương thích Raisa và Sheriff.