Rahul định nghĩa tên đầu tiên |
|
Rahul tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Rahul. |
|
Xác định Rahul |
|
Possibly means "able, efficient" in Sanskrit. This was the name of a son of Gautama Buddha. | |
|
Rahul là tên cậu bé? |
Có, tên Rahul có giới tính nam. |
Tên đầu tiên Rahul ở đâu? |
Tên Rahul phổ biến nhất ở Người Ấn Độ, Tiếng Hindi, Marathi, Tiếng Bengal, Người Assam, Odia, Gujarati, Tiếng Punjabi, Tiếng Người Người Malayalam, Tiếng Tamil, Kannada, Tiếng Telugu. |
Các cách viết khác cho tên Rahul |
राहुल (bằng Tiếng Hindi, ở Marathi), রাহুল (bằng tiếng Bengal), ঋাহুল (ở Assamese), ରାହୁଲ (trong Odia), રાહુલ (ở Gujarati), ਰਾਹੁਲ (Gurmukhi), രാഹുൽ (bằng tiếng Malayalam), ராகுல் (ở Tamil), ರಾಹುಲ್ (ở Kannada), రాహుల్ (trong Tiếng Telugu) |