Rafe ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Chú ý, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Rafe ý nghĩa của tên.
Rafe nguồn gốc của tên. Biến thể của Ralph. This form became common during the 17th century, reflecting the usual pronunciation. Được Rafe nguồn gốc của tên.
Rafe tên diminutives: Ralphie. Được Biệt hiệu cho Rafe.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rafe: RAYF. Cách phát âm Rafe.
Tên đồng nghĩa của Rafe ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Radulf, Ralf, Ralph, Raoul, Ráðúlfr, Raul, Raúl. Được Rafe bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Bungarten: Carmen, Raul, Jaime, Edgardo, Winfred, Raúl. Được Tên đi cùng với Bungarten.
Rafe Bungarten tên và họ tương tự |
Rafe Bungarten Ralphie Bungarten Radulf Bungarten Ralf Bungarten Ralph Bungarten Raoul Bungarten Ráðúlfr Bungarten Raul Bungarten Raúl Bungarten |