Rafał ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Rafał ý nghĩa của tên.
Balcázar tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Chú ý, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Vui vẻ. Được Balcázar ý nghĩa của họ.
Rafał nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan Raphael. Được Rafał nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rafał: RAH-fow. Cách phát âm Rafał.
Tên đồng nghĩa của Rafał ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Raf, Rafa, Rafa'el, Rafaël, Rafael, Raffael, Raffaele, Raffaello, Rafinha, Raphaël, Raphael. Được Rafał bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Balcázar: Rafael, Jerry, Domingo, Lilliam, Annabel, Rafaël. Được Tên đi cùng với Balcázar.
Khả năng tương thích Rafał và Balcázar là 83%. Được Khả năng tương thích Rafał và Balcázar.