Rafael ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Sáng tạo, Hiện đại, May mắn, Nhân rộng. Được Rafael ý nghĩa của tên.
Henrique tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Henrique ý nghĩa của họ.
Rafael nguồn gốc của tên. Hình thức Raphael. Được Rafael nguồn gốc của tên.
Rafael tên diminutives: Rafa, Rafinha. Được Biệt hiệu cho Rafael.
Họ Henrique phổ biến nhất trong Angola, Braxin, Đông Timor. Được Henrique họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rafael: rah-fah-EL (bằng tiếng Tây Ban Nha), RAH-fah-el (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Rafael.
Tên đồng nghĩa của Rafael ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Raf, Rafa'el, Rafaël, Rafał, Raffaele, Raffaello, Raphaël, Raphael. Được Rafael bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rafael: Reyes Caldera, Marin, Luckow, Trogdon, Worwag. Được Danh sách họ với tên Rafael.
Các tên phổ biến nhất có họ Henrique: Rafael, Nick, Lucas, Lúcás, Rafaël. Được Tên đi cùng với Henrique.
Khả năng tương thích Rafael và Henrique là 71%. Được Khả năng tương thích Rafael và Henrique.
Rafael Henrique tên và họ tương tự |
Rafael Henrique Rafa Henrique Rafinha Henrique Raf Henrique Rafa'el Henrique Rafaël Henrique Rafał Henrique Raffaele Henrique Raffaello Henrique Raphaël Henrique Raphael Henrique |