Rafael ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Sáng tạo, Hiện đại, May mắn, Nhân rộng. Được Rafael ý nghĩa của tên.
Bara tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Thân thiện. Được Bara ý nghĩa của họ.
Rafael nguồn gốc của tên. Hình thức Raphael. Được Rafael nguồn gốc của tên.
Rafael tên diminutives: Rafa, Rafinha. Được Biệt hiệu cho Rafael.
Họ Bara phổ biến nhất trong Burkina Faso. Được Bara họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Rafael: rah-fah-EL (bằng tiếng Tây Ban Nha), RAH-fah-el (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Rafael.
Tên đồng nghĩa của Rafael ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Raf, Rafa'el, Rafaël, Rafał, Raffaele, Raffaello, Raphaël, Raphael. Được Rafael bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Rafael: Reyes Caldera, Marin, Luckow, Cluse, Gallegly. Được Danh sách họ với tên Rafael.
Các tên phổ biến nhất có họ Bara: Micheal, Jaswant Deepak, Rigan, Rebeca, Oneida, Mícheál, Mìcheal. Được Tên đi cùng với Bara.
Khả năng tương thích Rafael và Bara là 77%. Được Khả năng tương thích Rafael và Bara.
Rafael Bara tên và họ tương tự |
Rafael Bara Rafa Bara Rafinha Bara Raf Bara Rafa'el Bara Rafaël Bara Rafał Bara Raffaele Bara Raffaello Bara Raphaël Bara Raphael Bara |