Puja tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Puja.
Xác định Puja
Means "honour, worship" in Sanskrit. This is the name of a Hindu ritual of reverence.
Puja là một cô gái tên?
Vâng, tên Puja có giới tính về phái nữ.
Tên đầu tiên Puja ở đâu?
Tên Puja phổ biến nhất ở Người Ấn Độ, Tiếng Hindi, Marathi, Gujarati, Tiếng Bengal, Tiếng Punjabi, Tiếng Telugu, Tiếng Người Người Malayalam, Tiếng Tamil, Kannada, Nepali.
Các cách viết khác cho tên Puja
पूजा (bằng Tiếng Hindi, ở Marathi, ở Nepal), પૂજા (ở Gujarati), পূজা (bằng tiếng Bengal), ਪੂਜਾ (Gurmukhi), పూజా (trong Tiếng Telugu), പൂജ (bằng tiếng Malayalam), பூஜா (ở Tamil), ಪೂಜಾ (ở Kannada)