Priscilla ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Hoạt tính, Chú ý. Được Priscilla ý nghĩa của tên.
Tarnay tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, Thân thiện, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Tarnay ý nghĩa của họ.
Priscilla nguồn gốc của tên. Roman name, a diminutive of Prisca. In Acts in the New Testament Paul lived with Priscilla and her husband Aquila in Corinth for a while Được Priscilla nguồn gốc của tên.
Priscilla tên diminutives: Cece, Cissy, Pris, Prissy, Scilla, Sissie, Sissy. Được Biệt hiệu cho Priscilla.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Priscilla: pri-SIL-ə (bằng tiếng Anh), pree-SHEEL-lah (ở Ý). Cách phát âm Priscilla.
Tên đồng nghĩa của Priscilla ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Prisca, Priscila, Priska, Priskilla. Được Priscilla bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Priscilla: Purmessur, Paul, Sparg, Solinas, Perkins. Được Danh sách họ với tên Priscilla.
Các tên phổ biến nhất có họ Tarnay: Burl, Jewel, Joesph, Winona, Leilani. Được Tên đi cùng với Tarnay.
Khả năng tương thích Priscilla và Tarnay là 75%. Được Khả năng tương thích Priscilla và Tarnay.
Priscilla Tarnay tên và họ tương tự |
Priscilla Tarnay Cece Tarnay Cissy Tarnay Pris Tarnay Prissy Tarnay Scilla Tarnay Sissie Tarnay Sissy Tarnay Prisca Tarnay Priscila Tarnay Priska Tarnay Priskilla Tarnay |